Đọc nhanh: 铸铁 (chú thiết). Ý nghĩa là: gang, khuôn đúc; khuôn, gang đúc. Ví dụ : - 铸铁焊条 que hàn gang
Ý nghĩa của 铸铁 khi là Danh từ
✪ gang
用铁矿石炼成的铁含碳量在1.7 - 4.5 %之间,并含有磷、硫、硅等杂质质脆,不能锻压是炼钢和铸造器物的原料也叫生铁、铣铁 khuôn; khuôn đúc铸造硬币或纪念章用的模型
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
✪ khuôn đúc; khuôn
铸造硬币或纪念章用的模型
✪ gang đúc
用铁矿石炼成的铁含碳量在1. 7 - 4. 5 %之间, 并含有磷、硫、硅等杂质质脆, 不能锻压是炼钢和铸造器物的原料也叫生铁、铣铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸铁
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 他 抄 了 近路 想 穿过 铁路
- Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铸铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铸铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铁›
铸›