Đọc nhanh: 可比价格 (khả bí giá các). Ý nghĩa là: chắc giá; giá không đổi; giá cố định; giá so sánh.
Ý nghĩa của 可比价格 khi là Danh từ
✪ chắc giá; giá không đổi; giá cố định; giá so sánh
不变价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可比价格
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 这个 价格 可以
- Giá này ổn.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 我们 对比 了 价格 和 质量
- Chúng tôi so sánh giá cả và chất lượng.
- 网购 的 价格比 实体店 便宜
- Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.
- 我 可以 询问 价格 吗 ?
- Tôi có thể hỏi về giá cả được không?
- 我们 可以 协商 价格
- Chúng ta có thể thương lượng về giá cả.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可比价格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可比价格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
可›
格›
比›