Đọc nhanh: 可决率 (khả quyết suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ cần thiết để thông qua một quyết định.
Ý nghĩa của 可决率 khi là Danh từ
✪ tỷ lệ cần thiết để thông qua một quyết định
proportion needed to approve a decision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可决率
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 他 做 决定 很 轻率
- Anh ấy đưa ra quyết định rất liều lĩnh.
- 银行 决定 提高 利率
- Ngân hàng quyết định tăng lãi suất.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 频率 决定 了 电波 的 性质
- Tần số quyết định tính chất của sóng điện.
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
- 这 类 事件 , 可以 遵循 常轨 解决
- loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
- 你 可以 交给 他 解决
- Bạn có thể giao cho anh ấy giải quyết.
- 工作 则 工作 , 可是 效率 不高
- Làm việc thì làm việc, nhưng mà hiệu suất không cao.
- 次要 的 问题 可以 稍后 解决
- Vấn đề thứ yếu có thể giải quyết sau.
- 果断 的 行动 可以 解决问题
- Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.
- 对话 可以 解决 许多 问题
- Đàm phán có thể giải quyết nhiều vấn đề.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 这个 模式 可以 提高效率
- Mô hình này có thể cải thiện hiệu quả.
- 这是 一个 可能 的 解决 方法
- Đây là một phương pháp giải quyết khả thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可决率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可决率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
可›
率›