Đọc nhanh: 可决票 (khả quyết phiếu). Ý nghĩa là: biểu quyết khẳng định.
Ý nghĩa của 可决票 khi là Danh từ
✪ biểu quyết khẳng định
affirmative vote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可决票
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 否决票 就免 了
- Không nếu đó là một phủ quyết!
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 你 可以 选 一张 票
- Bạn có thể chọn một tấm vé.
- 火车 票价 很 可能 会 保持 不变
- Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 这 类 事件 , 可以 遵循 常轨 解决
- loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
- 你 可以 交给 他 解决
- Bạn có thể giao cho anh ấy giải quyết.
- 我 可以 预 投票 吗 ?
- Tôi có thể tham gia bỏ phiếu không?
- 这一 提案 动议 决议 以 340 票 对 210 票 获得 通过
- Đề xuất này đã được thông qua với tỷ số 340 phiếu thuận và 210 phiếu chống.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 你 可以 亲吻 男票 了
- Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 次要 的 问题 可以 稍后 解决
- Vấn đề thứ yếu có thể giải quyết sau.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 果断 的 行动 可以 解决问题
- Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.
- 对话 可以 解决 许多 问题
- Đàm phán có thể giải quyết nhiều vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可决票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可决票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
可›
票›