可决票 kě jué piào

Từ hán việt: 【khả quyết phiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "可决票" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả quyết phiếu). Ý nghĩa là: biểu quyết khẳng định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 可决票 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 可决票 khi là Danh từ

biểu quyết khẳng định

affirmative vote

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可决票

  • - 片言 piànyán 可决 kějué

    - một vài câu đủ quyết định.

  • - 这个 zhègè 决定 juédìng 可能 kěnéng huì 让你在 ràngnǐzài 有生之年 yǒushēngzhīnián dōu 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.

  • - 否决票 fǒujuépiào 就免 jiùmiǎn le

    - Không nếu đó là một phủ quyết!

  • - 可以 kěyǐ 收集 shōují 邮票 yóupiào 电影票 diànyǐngpiào 等等 děngděng

    - Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.

  • - 表决权 biǎojuéquán de 股票 gǔpiào yǒu 投票 tóupiào 地位 dìwèi 同等 tóngděng

    - Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.

  • - 决赛 juésài 门票 ménpiào 已经 yǐjīng 售罄 shòuqìng

    - Vé trận chung kết đã bán hết.

  • - 可以 kěyǐ xuǎn 一张 yīzhāng piào

    - Bạn có thể chọn một tấm vé.

  • - 火车 huǒchē 票价 piàojià hěn 可能 kěnéng huì 保持 bǎochí 不变 bùbiàn

    - Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.

  • - 可以 kěyǐ 不必 bùbì 急于 jíyú 决定 juédìng

    - Bạn không cần vội quyết định.

  • - zhè lèi 事件 shìjiàn 可以 kěyǐ 遵循 zūnxún 常轨 chángguǐ 解决 jiějué

    - loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.

  • - 可以 kěyǐ 交给 jiāogěi 解决 jiějué

    - Bạn có thể giao cho anh ấy giải quyết.

  • - 可以 kěyǐ 投票 tóupiào ma

    - Tôi có thể tham gia bỏ phiếu không?

  • - 这一 zhèyī 提案 tíàn 动议 dòngyì 决议 juéyì 340 piào duì 210 piào 获得 huòdé 通过 tōngguò

    - Đề xuất này đã được thông qua với tỷ số 340 phiếu thuận và 210 phiếu chống.

  • - 他们 tāmen 决定 juédìng 托盘 tuōpán zhè zhǐ 股票 gǔpiào

    - Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.

  • - 可以 kěyǐ 亲吻 qīnwěn 男票 nánpiào le

    - Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.

  • - 通行证 tōngxíngzhèng 可以 kěyǐ 自由 zìyóu 出入 chūrù de 许可 xǔkě 票证 piàozhèng huò 权力 quánlì

    - Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.

  • - 次要 cìyào de 问题 wèntí 可以 kěyǐ 稍后 shāohòu 解决 jiějué

    - Vấn đề thứ yếu có thể giải quyết sau.

  • - 可以 kěyǐ 亲自 qīnzì 投票 tóupiào huò qǐng rén 代理 dàilǐ

    - Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.

  • - 果断 guǒduàn de 行动 xíngdòng 可以 kěyǐ 解决问题 jiějuéwèntí

    - Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.

  • - 对话 duìhuà 可以 kěyǐ 解决 jiějué 许多 xǔduō 问题 wèntí

    - Đàm phán có thể giải quyết nhiều vấn đề.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 可决票

Hình ảnh minh họa cho từ 可决票

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可决票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao