Đọc nhanh: 句法意识 (câu pháp ý thức). Ý nghĩa là: nhận thức cú pháp.
Ý nghĩa của 句法意识 khi là Danh từ
✪ nhận thức cú pháp
syntactic awareness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句法意识
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 语法 知识 要 牢记
- Kiến thức ngữ pháp cần nắm vững.
- 我 明白 这句 话 的 意思
- Tôi hiểu câu này có nghĩa là gì.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 他 不 太 了解 句读 的 用法
- Anh ấy không hiểu rõ cách ngắt câu.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 这个 办法 不 中 , 还 得 另打主意
- phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
- 我 对于 这种 办法 有 意见
- Tôi có ý kiến đối với cách làm này.
- 除非 她 同意 , 不然 我 也 没 办法
- Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.
- 这次 经验 有助于 帮助 她 改变 社会意识
- Trải qua trải nghiệm này sẽ giúp cô ấy thay đổi nhận thức về xã hội.
- 这句 话 包含 好几层 意思
- Câu này có nhiều nghĩa (câu này hàm chứa mấy tầng nghĩa)
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 他 的 主意 想法 很 明亮
- Ý tưởng của anh ấy rất rõ ràng.
- 经过 治疗 , 他 恢复 了 意识
- Sau khi điều trị, anh ấy đã hồi phục ý thức.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 句法意识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 句法意识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
意›
法›
识›