Đọc nhanh: 前意识 (tiền ý thức). Ý nghĩa là: không ngoan, ý thức.
Ý nghĩa của 前意识 khi là Tính từ
✪ không ngoan
preconscious
✪ ý thức
preconsciousness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前意识
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 这次 经验 有助于 帮助 她 改变 社会意识
- Trải qua trải nghiệm này sẽ giúp cô ấy thay đổi nhận thức về xã hội.
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 经过 治疗 , 他 恢复 了 意识
- Sau khi điều trị, anh ấy đã hồi phục ý thức.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 他 对 目前 的 薪水 不太 满意
- Anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 经 友人 引见 , 得以 认识 这位 前辈
- đã được người bạn giới thiệu nhờ vậy mà quen được bậc tiền bối này.
- 物质 决定 意识
- Vật chất quyết định ý thức.
- 他 在 意外 中 失去 了 意识
- Anh ấy bất tỉnh nhân sự sau vụ tai nạn.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 我 只是 想 探寻 我 思想意识 的 边界
- Tôi đang khám phá giới hạn ý thức của mình
- 他 意识 不到 情况 的 变化
- Anh ta không nhận ra sự thay đổi tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前意识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前意识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
意›
识›