Đọc nhanh: 古音 (cổ âm). Ý nghĩa là: âm cổ, ngữ âm thời kỳ Chu Tần (Trung Quốc).
Ý nghĩa của 古音 khi là Danh từ
✪ âm cổ
泛指古代的语音
✪ ngữ âm thời kỳ Chu Tần (Trung Quốc)
专指周秦时期的语音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古音
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 我 痴迷 于 古典音乐
- Tôi mê say nhạc cổ điển.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 古乐 中角音 很 重要
- Âm giác rất quan trọng trong nhạc cổ.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 六吕是 中国 古代 的 音律 之一
- Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.
- 她 喜欢 听 舒缓 的 古典音乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển nhẹ nhàng.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
音›