Đọc nhanh: 古典音乐 (cổ điển âm lạc). Ý nghĩa là: Âm nhạc cổ điển.
Ý nghĩa của 古典音乐 khi là Danh từ
✪ Âm nhạc cổ điển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古典音乐
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 醉人 的 音乐
- say mê âm nhạc.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 我 痴迷 于 古典音乐
- Tôi mê say nhạc cổ điển.
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 她 喜欢 听 古典 乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 古乐 中角音 很 重要
- Âm giác rất quan trọng trong nhạc cổ.
- 经典音乐 让 人 沉迷
- Âm nhạc cổ điển làm ta say mê.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 她 喜欢 听 舒缓 的 古典音乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển nhẹ nhàng.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古典音乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古典音乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
典›
古›
音›