Đọc nhanh: 今音 (kim âm). Ý nghĩa là: ngữ âm hiện đại, thiết vận; quảng vận (âm thời Tuỳ, Đường).
Ý nghĩa của 今音 khi là Danh từ
✪ ngữ âm hiện đại
现代的语音
✪ thiết vận; quảng vận (âm thời Tuỳ, Đường)
指以《切韵》、《广韵》等韵书为代表的隋唐音,跟以《诗经》押韵、《说文》谐声等为代表的'古音' (周秦音) 相对
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今音
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 我 今天 老是 打嚏
- Tôi hôm nay luôn hắt xì.
- 今儿 是 几儿
- hôm nay là ngày mấy?
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 我们 今天 先 练习 发音
- Hôm nay chúng ta luyện tập phát âm trước.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
音›