Đọc nhanh: 古登堡 (cổ đăng bảo). Ý nghĩa là: Beno Gutenberg (1889-1960), nhà địa chấn học người Mỹ gốc Đức, nhà phát minh ra đồng tiền của thang độ Richter, Gutenberg (tên), Johannes Gutenberg (khoảng 1400-1468), nhà phát minh ra máy in ở Châu Âu.
✪ Beno Gutenberg (1889-1960), nhà địa chấn học người Mỹ gốc Đức, nhà phát minh ra đồng tiền của thang độ Richter
Beno Gutenberg (1889-1960), German-born US seismologist, coinventor of the Richter magnitude scale
✪ Gutenberg (tên)
Gutenberg (name)
✪ Johannes Gutenberg (khoảng 1400-1468), nhà phát minh ra máy in ở Châu Âu
Johannes Gutenberg (c. 1400-1468), inventor in Europe of the printing press
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古登堡
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 这座 古堡 看起来 很 雄伟
- Tòa lâu đài cổ này trông rất hùng vĩ.
- 这座 古堡 有 迷人 的 历史
- Lâu đài cổ này có một lịch sử hấp dẫn.
- 雄伟 的 古堡 屹立 在 山顶
- Lâu đài cổ hùng vĩ đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 这座 古老 的 城堡 只 剩下 几处 废墟
- Tòa lâu đài cổ lão này chỉ còn thừa lại một số tàn tích.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 她 开始 搜集 古董
- Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古登堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古登堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
堡›
登›