Đọc nhanh: 古气候学 (cổ khí hậu học). Ý nghĩa là: cổ sinh học.
Ý nghĩa của 古气候学 khi là Danh từ
✪ cổ sinh học
paleoclimatology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古气候学
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 道学 气
- tính gàn dở
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 气候 十分 适宜
- Khí hậu rất thích hợp.
- 脾气 古板
- tính nết gàn bướng
- 冬行 秋令 ( 冬天 的 气候 像 秋天 )
- đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).
- 西藏 气候 很 干燥
- Khí hậu ở Tây Tạng rất khô.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 这 地方 的 气候 温润
- Khí hậu ở đây ấm áp và ẩm ướt.
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 古人云 , 学而 时习 之
- Người xưa nói, học đi đôi với hành.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古气候学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古气候学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
古›
学›
气›