Đọc nhanh: 口诀 (khẩu quyết). Ý nghĩa là: bài vè; khẩu quyết. Ví dụ : - 珠算口诀。 bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
Ý nghĩa của 口诀 khi là Danh từ
✪ bài vè; khẩu quyết
根据事物的内容要点编成的便于记诵的语句
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口诀
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 口诀
- vè truyền miệng.
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 孩子 们 正在 高兴 地念 口诀
- Các em nhỏ đang vui vẻ đọc bài vè.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口诀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口诀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
诀›