Đọc nhanh: 叙述语调 (tự thuật ngữ điệu). Ý nghĩa là: giọng thuật ý.
Ý nghĩa của 叙述语调 khi là Danh từ
✪ giọng thuật ý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙述语调
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 套语 滥调
- lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 语调 圆浑
- ngữ điệu uyển chuyển.
- 汉语 有 四个 声调
- Tiếng Trung có bốn thanh điệu.
- 系统地 叙述
- trình bày có hệ thống.
- 他 开始 叙述 叙述 他 的 经历
- Anh ấy bắt đầu kể lại trải nghiệm của mình.
- 请 叙述 叙述 你 的 意见 和 建议
- Vui lòng tường thuật lại ý kiến và đề xuất của bạn.
- 叙述 文要 简洁明了
- Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.
- 他 用 不同 的 叙述 手法
- Anh ấy sử dụng các cách kể chuyện khác nhau.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 他 跟 医生 叙述 了 病情 情况
- Anh ấy đã kể lại tình trạng bệnh cho bác sĩ.
- 请 简单 地 叙述 事情 的 经过
- Vui lòng kể đơn giản diễn biến sự việc.
- 他 叙述 了 事故 发生 的 过程
- Anh ấy kể lại quá trình xảy ra tai nạn.
- 她 开始 叙述 她 的 旅行 经历
- Cô ấy bắt đầu kể về trải nghiệm du lịch của mình.
- 他 向 老师 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy kể lại diễn biến sự việc cho giáo viên.
- 她 清楚 地 叙述 了 问题 的 原因
- Cô ấy kể rõ ràng nguyên nhân của vấn đề.
- 他 详细 地 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.
- 隽语 一个 简明 , 机智 , 常常 似是而非 的 陈述
- Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叙述语调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叙述语调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叙›
语›
调›
述›