Đọc nhanh: 变色易容 (biến sắc dị dung). Ý nghĩa là: ra khỏi trí thông minh của một người, để thay đổi màu sắc và thay đổi biểu hiện của một người (thành ngữ); trắng tay vì sợ hãi.
Ý nghĩa của 变色易容 khi là Thành ngữ
✪ ra khỏi trí thông minh của một người
out of one's wits
✪ để thay đổi màu sắc và thay đổi biểu hiện của một người (thành ngữ); trắng tay vì sợ hãi
to change color and alter one's expression (idiom); to go white with fear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变色易容
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 长期 熬夜 容易 坐 失眠
- Thường xuyên thức khuya dễ bị mất ngủ.
- 这个 玻璃 盘子 很 容易 碎
- Chiếc đĩa thủy tinh này dễ vỡ.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 她 的 陷点 是 容易 急躁
- Nhược điểm của cô ấy là dễ nóng vội.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 老年人 容易 骨折
- Người già dễ bị gãy xương.
- 运动员 容易 骨折
- Vận động viên dễ bị gãy xương.
- 食物 在 夏天 容易 变质
- Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.
- 这种 墨水 不易 变色
- loại mực này khó phai màu
- 固执 的 人 不 容易 改变
- Người cứng đầu rất khó thay đổi ý kiến.
- 年纪 大 了 , 人 容易 变得 健忘
- Khi lớn tuổi, người ta dễ trở nên hay quên.
- 这 条 裙子 容易 掉色
- Chiếc váy này dễ phai màu.
- 颜色 相似 的 衣服 很 容易 混淆
- Quần áo có màu sắc tương tự rất dễ bị nhầm lẫn.
- 这种 墨汁 容易 退色
- Loại mực nước này dễ bay màu.
- 这种 布洗 了 以后 容易 捎色
- Loại vải này giặt xong rất dễ phai màu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变色易容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变色易容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
容›
易›
色›