Đọc nhanh: 变音记号 (biến âm ký hiệu). Ý nghĩa là: (âm nhạc) tình cờ (biểu tượng như sắc (♯), phẳng (♭), tự nhiên (♮), v.v.).
Ý nghĩa của 变音记号 khi là Danh từ
✪ (âm nhạc) tình cờ (biểu tượng như sắc (♯), phẳng (♭), tự nhiên (♮), v.v.)
(music) accidental (symbol such as a sharp (♯), flat (♭), natural (♮) etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变音记号
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 请 记下 这串 号码
- Xin hãy ghi lại dãy số này.
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
- 我 忘记 把 你 的 电话号码 记录下来
- Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.
- 需要 板书 的 地方 , 在 备课 时 都 作 了 记号
- những chỗ cần viết bảng, lúc chuẩn bị giáo án đều có làm ký hiệu.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 我 记不住 这个 号码
- Tôi không nhớ được số này.
- 还是 用 的 魔术 记号笔
- Được viết bằng Magic Marker?
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 声音 变得 很 细
- Âm thanh trở nên rất nhỏ.
- 老师 的 声音 变得 嘶
- Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变音记号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变音记号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
号›
记›
音›