Đọc nhanh: 变天 (biến thiên). Ý nghĩa là: trở giời; giở trời; thời tiết thay đổi; trở trời; độc giời, đổi đời; biến đổi về chính trị phát sinh những thay đổi căn bản; thế lực phản động ngóc đầu trở lại. Ví dụ : - 地主的变天帐。 sổ đổi đời của địa chủ
Ý nghĩa của 变天 khi là Từ điển
✪ trở giời; giở trời; thời tiết thay đổi; trở trời; độc giời
天气发生变化,由晴变阴、下雨、下雪、刮风等
Ý nghĩa của 变天 khi là Từ điển
✪ đổi đời; biến đổi về chính trị phát sinh những thay đổi căn bản; thế lực phản động ngóc đầu trở lại
比喻政治上发生根本变化,多指反动势力复辟
- 地主 的 变天 帐
- sổ đổi đời của địa chủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变天
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 天空 渐渐 变暗 了
- Bầu trời dần dần trở nên tối.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 天色 骤然 变暗 , 仿佛 要 下雨 了
- Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 昨天 说 得 好好 的 , 今天 怎么 变卦 了
- hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 天气 变得 越来越 冷
- Thời tiết trở nên ngày càng lạnh.
- 地主 的 变天 帐
- sổ đổi đời của địa chủ
- 这棵树 冬天 变得 光秃秃
- Cây này trở nên trụi lá vào mùa đông.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 夏天 变得 很 凉快
- Mùa hè trở nên rất mát mẻ.
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 天气 渐渐 变暖 了
- Thời tiết dần ấm hơn.
- 天气 变 暖和 了
- Thời tiết trở nên ấm áp rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
天›