受约束 shòu yuēshù

Từ hán việt: 【thụ ước thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "受约束" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thụ ước thú). Ý nghĩa là: hạn chế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 受约束 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 受约束 khi là Động từ

hạn chế

constrained; restricted

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受约束

  • - 飞往 fēiwǎng 纽约 niǔyuē de 飞机 fēijī 延误 yánwu le

    - Chuyến bay tới New York bị hoãn.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • - 忍受 rěnshòu le 很多 hěnduō

    - Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī de rén 行动 xíngdòng 没有 méiyǒu 道德 dàodé 约束 yuēshù de rén 放荡 fàngdàng de rén

    - Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.

  • - bèi 束缚 shùfù de shòu 奴役 núyì de bèi 征服 zhēngfú de

    - Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.

  • - fēi 教派 jiàopài de 不受 bùshòu 宗教 zōngjiào 派别 pàibié 约束 yuēshù de huò 宗教 zōngjiào bié 联系 liánxì de

    - Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.

  • - yào 约束 yuēshù 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Bạn cần kiềm chế cảm xúc của mình.

  • - 不理 bùlǐ 法律 fǎlǜ de 约束 yuēshù

    - Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.

  • - 合同条款 hétóngtiáokuǎn 约束 yuēshù 双方 shuāngfāng

    - Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.

  • - 平时 píngshí 懒散 lǎnsǎn guàn le 受不了 shòubùliǎo 这种 zhèzhǒng 约束 yuēshù

    - anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà shòu 政策 zhèngcè de 约束 yuēshù

    - Kế hoạch này bị ràng buộc bởi chính sách.

  • - 因受 yīnshòu 冷落 lěngluò 赌气 dǔqì 取消 qǔxiāo 约会 yuēhuì

    - Vì bị đối phương lạnh nhạt mà giận dỗi hủy hẹn.

  • - zài yuē de 上班 shàngbān 女性 nǚxìng 当中 dāngzhōng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Rất nổi tiếng với các cô gái làm việc của Rio.

  • - 法律 fǎlǜ 约束 yuēshù le 个人 gèrén de 行为 xíngwéi

    - Pháp luật ràng buộc hành vi cá nhân.

  • - 总是 zǒngshì 约束 yuēshù 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi

    - Anh ấy luôn làm chủ hành động của mình.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù shòu 资金 zījīn de 约束 yuēshù

    - Dự án này bị ràng buộc bởi tài chính.

  • - 项目 xiàngmù 受到 shòudào 预算 yùsuàn 制约 zhìyuē

    - Dự án bị hạn chế bởi ngân sách.

  • - 无力 wúlì 承受 chéngshòu 这些 zhèxiē 压力 yālì

    - Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 受约束

Hình ảnh minh họa cho từ 受约束

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受约束 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao