催束 cuī shù

Từ hán việt: 【thôi thúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "催束" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thôi thúc). Ý nghĩa là: Giục giã, ép buộc..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 催束 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 催束 khi là Danh từ

Giục giã, ép buộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催束

  • - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • - 哀哉 āizāi 岁月 suìyuè cuī

    - Buồn thay, thời gian trôi nhanh.

  • - yīn 原告 yuángào 撤诉 chèsù 此案 cǐàn 宣告 xuāngào 结束 jiéshù

    - Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.

  • - 宣告 xuāngào 结束 jiéshù

    - tuyên bố kết thúc

  • - dài 束发 shùfà dài de yòu lái le

    - Đây lại là băng đô.

  • - 婚礼 hūnlǐ shì 爱情 àiqíng de 美好 měihǎo 结束 jiéshù

    - Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.

  • - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • - zài 花瓶 huāpíng zhōng chā 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā

    - Cắm bó hoa vào bình.

  • - 自我 zìwǒ 打破 dǎpò le 催眠 cuīmián 状态 zhuàngtài

    - Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.

  • - 这些 zhèxiē 药丸 yàowán yǒu 镇静 zhènjìng 催眠 cuīmián 作用 zuòyòng

    - Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.

  • - 催生 cuīshēng yào

    - thuốc trợ sản.

  • - 一束 yīshù 香蕉 xiāngjiāo

    - Một nải chuối

  • - 装束 zhuāngshù 朴素 pǔsù

    - ăn mặc giản dị

  • - 装束 zhuāngshù 入时 rùshí

    - ăn mặc hợp thời

  • - 束装就道 shùzhuāngjiùdào

    - đóng bộ lên đường.

  • - 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā còu zhe 鼻子 bízi wén

    - anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 早就 zǎojiù 结束 jiéshù le

    - Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 催促 cuīcù 会议 huìyì 尽快 jǐnkuài 开始 kāishǐ

    - Ông giục cuộc họp bắt đầu nhanh lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 催束

Hình ảnh minh họa cho từ 催束

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 催束 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OUOG (人山人土)
    • Bảng mã:U+50AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao