Đọc nhanh: 受试者 (thụ thí giả). Ý nghĩa là: người tham gia (trong một thử nghiệm lâm sàng, v.v.), chủ đề (trong một thử nghiệm).
Ý nghĩa của 受试者 khi là Danh từ
✪ người tham gia (trong một thử nghiệm lâm sàng, v.v.)
participant (in a clinical trial etc)
✪ chủ đề (trong một thử nghiệm)
subject (in an experiment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受试者
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 简和 受害者
- Jane và nạn nhân.
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 面试官 故意 为难 应聘者
- Người phỏng vấn cố tình làm khó ứng viên.
- 那些 受害者 被 撕裂 的 方式 我 前所未见
- Những người đó đã bị xé nát theo những cách mà tôi chưa từng thấy trước đây.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 受害者 在 车里
- Nạn nhân ở trong một chiếc ô tô.
- 受害者 的 头部
- Có vẻ như nạn nhân của chúng tôi đã phải chịu đựng
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 患者 正在 接受 治疗
- Bệnh nhân đang tiếp nhận trị liệu.
- 她 恤 受害者 家庭
- Cô ấy cứu trợ gia đình nạn nhân.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受试者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受试者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
者›
试›