叔祖 shūzǔ

Từ hán việt: 【thúc tổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叔祖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thúc tổ). Ý nghĩa là: ông chú (chú của ba).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叔祖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叔祖 khi là Danh từ

ông chú (chú của ba)

父亲的叔父

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔祖

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • - 叔伯 shūbó 弟弟 dìdì

    - Em con chú con bác

  • - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

  • - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • - 托庇 tuōbì 祖荫 zǔyīn

    - phúc đức ông bà che chở.

  • - 他们 tāmen shì 叔伯弟兄 shūbódìxiōng

    - Họ là anh em chú bác.

  • - shū de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le ya

    - Sinh nhật chú sắp đến rồi.

  • - 家谱 jiāpǔ 祖先 zǔxiān 家族 jiāzú shù

    - Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình

  • - 光荣 guāngróng 归于 guīyú 祖国 zǔguó

    - vinh quang thuộc về tổ quốc.

  • - 光荣 guāngróng 归于 guīyú 祖国 zǔguó

    - vinh dự thuộc về tổ quốc.

  • - 歌唱祖国 gēchàngzǔguó de 繁荣富强 fánróngfùqiáng

    - ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou bāng 邮递员 yóudìyuán 叔叔 shūshu 挨家挨户 āijiāāihù 送信 sòngxìn

    - Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.

  • - de 祖母 zǔmǔ 非常 fēicháng 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.

  • - 可爱 kěài de 祖国 zǔguó ràng 自豪 zìháo

    - Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.

  • - 非常 fēicháng 热爱 rèài de 祖国 zǔguó

    - Tôi rất yêu đất nước tôi.

  • - de 作品 zuòpǐn 洋溢着 yángyìzhe duì 祖国 zǔguó de 挚爱 zhìài 之情 zhīqíng

    - tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.

  • - 祖国 zǔguó 建设 jiànshè 成为 chéngwéi 一个 yígè 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng de 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.

  • - de 祖母 zǔmǔ 最近 zuìjìn 逝世 shìshì

    - Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叔祖

Hình ảnh minh họa cho từ 叔祖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叔祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thúc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFE (卜火水)
    • Bảng mã:U+53D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao