Đọc nhanh: 发问 (phát vấn). Ý nghĩa là: chất vấn; hỏi; nêu câu hỏi.
Ý nghĩa của 发问 khi là Động từ
✪ chất vấn; hỏi; nêu câu hỏi
口头提出问题
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发问
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 分发 慰问品
- phát quà thăm hỏi
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 这 类 问题 频繁 发生
- Các vấn đề loại này thường xuyên xảy ra.
- 发现 问题 后 , 请 立即 报告
- Khi phát hiện vấn đề hãy báo cáo ngay.
- 她 不断 纠正 发音 问题
- Cô ấy liên tục sửa lỗi phát âm.
- 提问 发难
- hỏi; chất vấn
- 发现 问题 要 及时 加以解决
- phát hiện vấn đề, phải kịp thời tiến hành giải quyết.
- 她 敏锐地 发现 问题
- Cô ấy phát hiện vấn đề rất nhạy bén.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 经过 调查 , 我们 发现 了 问题
- Qua quá trình điều tra, chúng tôi đã phát hiện ra vấn đề.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 她 负责 处理 发货 问题
- Cô ấy phụ trách xử lý các vấn đề liên quan đến gửi hàng.
- 问题 的 答案 启发 了 他
- Câu trả lời của câu hỏi đã khai sáng cho anh ấy.
- 毫无疑问 地 , 我国 的 武装力量 已 整装待发
- Không còn nghi ngờ gì nữa, các lực lượng vũ trang của chúng ta đã sẵn sàng lên đường.
- 发泄 怒火 对 解决问题 没有 帮助
- Trút giận không giúp giải quyết vấn đề.
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
问›