Đọc nhanh: 发物 (phát vật). Ý nghĩa là: thức ăn kích thích; thức ăn gây dị ứng (những thức ăn dễ kích thích mụn nhọt hoặc có thể làm cho bệnh cũ tái phát như thịt dê, cừu, tôm...).
Ý nghĩa của 发物 khi là Danh từ
✪ thức ăn kích thích; thức ăn gây dị ứng (những thức ăn dễ kích thích mụn nhọt hoặc có thể làm cho bệnh cũ tái phát như thịt dê, cừu, tôm...)
指富于营养或有刺激性,容易使疮疖或某些病状发生变化的食物,如羊肉、鱼虾等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发物
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 发蒙 读物
- sách dạy vỡ lòng.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 这株 植物 发育 良好
- Thực vật này đang phát triển tốt.
- 植物 发育 需要 阳光
- Cây lớn lên cần ánh sáng mặt trời.
- 春天 是 植物 萌发 的 季节
- Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.
- 植物 的 根 在 土壤 中 发育
- Rễ của cây lớn lên trong đất.
- 政府 发放 了 救灾物资
- Chính phủ đã phân phát hàng cứu trợ.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 穷源竟委 ( 追究 事物 的 本源 及其 发展 )
- dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch
- 因为 地震 , 引发 了 建筑物 倒塌
- Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
物›