Đọc nhanh: 动图 (động đồ). Ý nghĩa là: tệp GIF. Ví dụ : - 下载动图 Tải xuống GIF
Ý nghĩa của 动图 khi là Danh từ
✪ tệp GIF
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动图
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 舆图
- địa đồ
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 刻图章
- khắc dấu.
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 我们 一起 图 动物
- Chúng ta cùng nhau vẽ động vật.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
图›