Đọc nhanh: 发布产品 (phát bố sản phẩm). Ý nghĩa là: Đăng sản phẩm.
Ý nghĩa của 发布产品 khi là Danh từ
✪ Đăng sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布产品
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 分发 慰问品
- phát quà thăm hỏi
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 这 款 产品 限额 发售
- Sản phẩm này giới hạn lượng bán.
- 公司 有 能力 开发新 产品
- Công ty có năng lực phát triển sản phẩm mới.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 公司 发布 了 新 产品
- Công ty đã phát hành sản phẩm mới.
- 公司 会 发行 新 产品
- Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới.
- 公司 斥资 开发新 产品
- Công ty rót vốn để phát triển sản phẩm mới.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 公司 正在 开发新 产品
- Công ty đang triển khai sản phẩm mới.
- 新 产品 将 于 下个月 发布
- Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 如果 能 开发 出新 产品 , 我们 将 乐于 引进 先进 技术
- Nếu chúng ta có thể phát triển ra sản phẩm mới, chúng tôi sẽ rất vui lòng nhập khẩu công nghệ tiên tiến.
- 随着 社会 的 发展 , 仿制品 的 生产业 越来越 精致
- Với sự phát triển của xã hội, việc sản xuất các sản phẩm nhái ngày càng tinh vi hơn
- 这个 工厂 批发 电子产品
- Nhà máy này bán sỉ sản phẩm điện tử.
- 公司 正在 研发 新 产品
- Công ty đang nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发布产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发布产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
发›
品›
布›