Đọc nhanh: 反手扣杀 (phản thủ khấu sát). Ý nghĩa là: Đập trái tay.
Ý nghĩa của 反手扣杀 khi là Thành ngữ
✪ Đập trái tay
反手扣杀是是还击机会球的一种方法,是得分的有效手段,它一般在发球、相持中取得机会后运用,反手扣杀的特点是动作大、力量重、球速快、攻击性强。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反手扣杀
- 我 不是 杀手
- Tôi không phải là một kẻ giết người.
- 我 不是 个 杀手
- Tôi không phải kẻ giết người.
- 我 手头上 有个 凶杀案
- Tôi đang thực hiện một vụ án giết người.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 斧头 杀手 很 有意思
- Kẻ sát nhân rìu sẽ rất vui.
- 运动员 大力 扣杀 球
- Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.
- 他 是 黑帮 的 杀手
- Anh ấy giống như một kẻ giết người cho đám đông.
- 反手可得
- dễ như trở bàn tay
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 这 篇文章 的 夸张 手法 很 反感
- Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反手扣杀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反手扣杀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
手›
扣›
杀›