Đọc nhanh: 反手击 (phản thủ kích). Ý nghĩa là: Đánh trái tay.
Ý nghĩa của 反手击 khi là Động từ
✪ Đánh trái tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反手击
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 狙击手 向 守卫 射箭
- Mũi tên bắn tỉa vào người bảo vệ.
- 反击战
- đánh lại
- 狙击手
- tay giỏi đánh lén.
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 反手可得
- dễ như trở bàn tay
- 奋起 反击
- hăng hái phản kích
- 奋起 反击
- vùng lên đánh lại
- 反戈一击
- quay giáo đánh lại
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 这 篇文章 的 夸张 手法 很 反感
- Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.
- 要么 狙击手 在 离开 公墓 前
- Người bắn tỉa đã xóa sạch nó
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反手击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反手击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
反›
手›