Đọc nhanh: 反复赘述 (phản phục chuế thuật). Ý nghĩa là: láy.
Ý nghĩa của 反复赘述 khi là Động từ
✪ láy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反复赘述
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 他 复述 课文 要点
- Cô ấy đã tường thuật lại ý chính của bài văn.
- 我们 要 避免 反复
- Chúng ta cần tránh sự lặp lại.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 反复无常
- thay đổi thất thường
- 反复推敲
- cân nhắc đắn đo
- 她 反复 读 那本书
- Cô ấy đọc đi đọc lại cuốn sách đó.
- 反复 琢磨 , 才能 领会 这首 诗 的 意蕴
- suy đi nghĩ lại, mới lĩnh hội được ý nghĩa của bài thơ này.
- 反复 听到 同样 的 抱怨 , 你 难道 不烦 吗 ?
- Bạn không có chán không khi nghe những lời phàn nàn giống nhau đi đi đi lại lại sao?
- 学生 复述 了 内容
- Học sinh đã kể lại nội dung.
- 天气 反复 变化
- Thời tiết thay đổi liên tục.
- 他 的 态度 有 反复
- Thái độ của anh ấy có thay đổi.
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 他 复述 了 这个 故事
- Anh ấy đã tường thuật lại câu chuyện này.
- 他 复述 了 她 的 建议
- Anh ấy nhắc lại đề nghị của cô ấy.
- 他 复述 了 她 的 回答
- Anh ấy đã nhắc lại câu trả lời của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反复赘述
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反复赘述 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
复›
赘›
述›