Đọc nhanh: 双重课税 (song trọng khoá thuế). Ý nghĩa là: Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng.
Ý nghĩa của 双重课税 khi là Động từ
✪ Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng
双重课税分别由法律、税制和经济制度方面的差异引起的,因此它分为法律性、税制性和经济性双重课税三种类型。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双重课税
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 课堂练习 很 重要
- Việc làm bài tập ở lớp rất cần thiết.
- 双重领导
- sự lãnh đạo hai đầu.
- 此仗 双方 损失惨重
- Trong trận chiến này, hai bên đều tổn thất nặng nề.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 课文 中 的 重点 是 环保
- Điểm chính trong bài học là bảo vệ môi trường.
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 双重 任务
- nhận lãnh hai nhiệm vụ.
- 你 自己 讲话 双重标准
- Nói về tiêu chuẩn kép.
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 双重 玛奇朵 好 了
- Có một con macchiato doppio!
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
- 数理化 是 很 重要 的 课程
- Toán, lý, hóa là những môn học quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双重课税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双重课税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
税›
课›
重›