Đọc nhanh: 収重课税 (_ trọng khoá thuế). Ý nghĩa là: Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng.
Ý nghĩa của 収重课税 khi là Động từ
✪ Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 収重课税
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 课堂练习 很 重要
- Việc làm bài tập ở lớp rất cần thiết.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 课文 中 的 重点 是 环保
- Điểm chính trong bài học là bảo vệ môi trường.
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 数理化 是 很 重要 的 课程
- Toán, lý, hóa là những môn học quan trọng.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 老师 很 重视 课堂纪律
- Giáo viên rất coi trọng kỷ luật lớp học.
- 这个 课程 着重于 听力 训练
- Khóa học này tập trung vào luyện nghe.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 収重课税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 収重课税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm税›
课›
重›