Đọc nhanh: 双牌县 (song bài huyện). Ý nghĩa là: Quận Shuangpai ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam.
✪ Quận Shuangpai ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam
Shuangpai county in Yongzhou 永州 [Yǒng zhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双牌县
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双牌县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双牌县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
双›
牌›