双氯醇胺 shuāng lǜ chún ān

Từ hán việt: 【song lục thuần át】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "双氯醇胺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (song lục thuần át). Ý nghĩa là: clenbuterol.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 双氯醇胺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 双氯醇胺 khi là Danh từ

clenbuterol

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双氯醇胺

  • - 弥合 míhé 双方 shuāngfāng 感情 gǎnqíng shàng de 裂隙 lièxì

    - hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.

  • - 双手 shuāngshǒu tuō sāi

    - Hai tay anh ấy chống má.

  • - 可怜 kělián 失去 shīqù 双亲 shuāngqīn de 孩子 háizi

    - Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.

  • - 双边条约 shuāngbiāntiáoyuē

    - điều ước giữa hai bên.

  • - 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - mậu dịch song phương.

  • - 用手 yòngshǒu 摩擦 mócā 双臂 shuāngbì 可以 kěyǐ 取暖 qǔnuǎn

    - Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.

  • - 这些 zhèxiē 双肩包 shuāngjiānbāo hěn 好看 hǎokàn

    - Mấy chiếc ba lô này trông rất đẹp.

  • - shì de 双肩包 shuāngjiānbāo ma

    - Đó có phải là ba lô của bạn không?

  • - zài 双肩包 shuāngjiānbāo fàng le 东西 dōngxī

    - Cất đồ trong ba lô của tôi.

  • - 朋友 péngyou 双肩包 shuāngjiānbāo luò zài 我们 wǒmen jiā le

    - Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.

  • - 照片 zhàopiān zhōng de 两位 liǎngwèi 模特 mótè 一位 yīwèi shì yīn 乳腺癌 rǔxiànái 切除 qiēchú 手术 shǒushù ér 失去 shīqù 双乳 shuāngrǔ de 女性 nǚxìng

    - Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú

  • - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - 双胞胎 shuāngbāotāi yǒu 相同 xiāngtóng de 爱好 àihào

    - Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.

  • - 瓶内 píngnèi 掺有 cànyǒu 氯胺酮 lǜàntóng

    - Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.

  • - 还有 háiyǒu 氯胺酮 lǜàntóng ne

    - Làm thế nào về ketamine?

  • - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • - de 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng ma

    - Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?

  • - zài de 酒里 jiǔlǐ xià de 氯胺酮 lǜàntóng

    - Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.

  • - 连续 liánxù 工作 gōngzuò le 10 小时 xiǎoshí 现在 xiànzài 双目 shuāngmù shén 只想 zhǐxiǎng 睡个 shuìgè jué

    - Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 双氯醇胺

Hình ảnh minh họa cho từ 双氯醇胺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双氯醇胺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONVNE (人弓女弓水)
    • Bảng mã:U+6C2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Át
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJV (月十女)
    • Bảng mã:U+80FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYRD (一田卜口木)
    • Bảng mã:U+9187
    • Tần suất sử dụng:Cao