Đọc nhanh: 双幅布 (song bức bố). Ý nghĩa là: Vải khổ đúp.
Ý nghĩa của 双幅布 khi là Danh từ
✪ Vải khổ đúp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双幅布
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 更生 布
- vải tái chế
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 宽幅 的 白布
- vải trắng khổ rộng
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 这里 有 一幅 布
- Có một tấm vải ở đây.
- 她 的 双手 布满 青筋
- Tay cô ấy nổi đầy gân xanh.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 墙上 挂 着 一块 大幅 白布
- Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.
- 我 买 了 一块 大幅 红布
- Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.
- 这块 布 的 幅面 很 宽
- Khổ của tấm vải này rất rộng.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双幅布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双幅布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
布›
幅›