Đọc nhanh: 双床房间 (song sàng phòng gian). Ý nghĩa là: Phòng hai giường.
Ý nghĩa của 双床房间 khi là Danh từ
✪ Phòng hai giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双床房间
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 这 房间 让 人 觉得 很 堵
- Phòng này khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 这 房间 里 很 安静
- Căn phòng này thật yên tĩnh.
- 房间 的 小隅 很 安静
- Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.
- 左边 的 房间 很 安静
- Phòng ở bên trái rất yên tĩnh.
- 这 间 厢房 特别 安静
- Nhà phụ này rất yên tĩnh.
- 房间 里 有 两张床
- Trong phòng có hai cái giường.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 每个 房间 都 有 一张 床
- Mỗi phòng đều có một cái giường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双床房间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双床房间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
床›
房›
间›