双子座 shuāngzǐzuò

Từ hán việt: 【song tử tọa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "双子座" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (song tử tọa). Ý nghĩa là: chòm song nam; chòm sao song nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 双子座 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 双子座 khi là Danh từ

chòm song nam; chòm sao song nam

星座名黄道十二宿的第三宫位于赤经七时零分,赤纬二十二度,相当于中国的井宿在西洋占星术中,被视为主宰五月二十三日至六月二十一日前后的命宫座内大多为双 星或合星,故称为"双子座"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双子座

  • - 可怜 kělián 失去 shīqù 双亲 shuāngqīn de 孩子 háizi

    - Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.

  • - 戏园子 xìyuánzǐ 上座儿 shàngzuòer 已到 yǐdào 八成 bāchéng

    - trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.

  • - 插座 chāzuò zài 桌子 zhuōzi 下面 xiàmiàn

    - Ổ cắm ở dưới bàn.

  • - 那双 nàshuāng 粉红 fěnhóng 鞋子 xiézi hěn 可爱 kěài

    - Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.

  • - zhè 孩子 háizi de 一双 yīshuāng yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing duō 爱人儿 àiréner a

    - đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

  • - 我查 wǒchá le 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī tuán de 档案 dàngàn

    - Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.

  • - 这座 zhèzuò 屋子 wūzi yǒu 三层楼 sāncénglóu

    - Căn nhà này có ba tầng.

  • - 这儿 zhèér yǒu 一座 yīzuò 木头 mùtou 房子 fángzi

    - Ở đây có một căn nhà gỗ.

  • - 这座 zhèzuò 房子 fángzi de 根脚 gēnjiǎo hěn 牢靠 láokào

    - móng ngôi nhà này rất kiên cố.

  • - 恐怖分子 kǒngbùfènzi 袭击 xíjī le 这座 zhèzuò 城市 chéngshì

    - Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.

  • - 钟座 zhōngzuò zi

    - giá đồng hồ; đế đồng hồ.

  • - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié 样子 yàngzi 好看 hǎokàn

    - Kiểu giày này không đẹp.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié de 样子 yàngzi 太笨 tàibèn le

    - Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.

  • - 这座 zhèzuò 房子 fángzi 有半 yǒubàn 英亩 yīngmǔ 草坪 cǎopíng

    - Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."

  • - 半露柱 bànlùzhù 有柱 yǒuzhù dǐng 底座 dǐzuò de 长方形 chángfāngxíng 柱子 zhùzi

    - Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.

  • - zài zhè 双旧 shuāngjiù 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.

  • - 营业员 yíngyèyuán bāng 找到 zhǎodào 一双 yīshuāng 鞋子 xiézi

    - người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày

  • - 展开 zhǎnkāi le 双臂 shuāngbì 拥抱 yōngbào 孩子 háizi

    - Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.

  • - 山谷 shāngǔ de 口子 kǒuzi shàng yǒu zuò 选矿厂 xuǎnkuàngchǎng

    - ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 双子座

Hình ảnh minh họa cho từ 双子座

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双子座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao