Đọc nhanh: 友谊宾馆 (hữu nghị tân quán). Ý nghĩa là: khách sạn hữu nghị.
Ý nghĩa của 友谊宾馆 khi là Danh từ
✪ khách sạn hữu nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友谊宾馆
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 国宾馆
- Nhà khách Chính phủ
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 她 爱惜 每 一段 友谊
- Cô trân trọng mọi tình bạn.
- 那种 友谊
- Đó là loại tình bạn.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 珍视 友谊
- quý trọng tình hữu nghị
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 我们 的 友谊 是 牢不可破 的
- tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
- 老师 比方 友谊 像 桥
- Giáo viên ví tình bạn như cây cầu.
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 他们 的 友谊 无以 名 之
- Tình bạn của họ không thể diễn tả bằng lời.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 友谊 永存
- tình hữu nghị tồn tại mãi mãi
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 住 的 宾馆
- Sống ở khách sạn.
- 她 在 宾馆 的 大厅 里 等 朋友
- Cô ấy đang đợi bạn mình ở sảnh khách sạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 友谊宾馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 友谊宾馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
宾›
谊›
馆›