Đọc nhanh: 友军 (hữu quân). Ý nghĩa là: quân đội bạn; đơn vị bạn. Ví dụ : - 向友军求援。 cầu viện phía quân đội bạn.
Ý nghĩa của 友军 khi là Danh từ
✪ quân đội bạn; đơn vị bạn
与本部队协同作战的部队
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友军
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
- 我们 要 向 友军 求援
- Chúng tôi phải xin cứu viện phía quân đội bạn.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 友军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 友军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
友›