Đọc nhanh: 友于 (hữu vu). Ý nghĩa là: bạn bè quốc tế.
Ý nghĩa của 友于 khi là Danh từ
✪ bạn bè quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友于
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 我们 宴 朋友 于 家中
- Chúng tôi mời bạn bè ăn uống ở nhà.
- 这位 友好 伙伴 总是 乐于助人
- Người đối tác thân thiện này luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác
- 他 吝啬 于 对待 朋友
- Anh ấy tằn tiện khi đối xử với bạn bè.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 你 能 告诉 我 关于 你 朋友 丽丽 的 情况 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết về bạn của bạn Lili không ?
- 他 帮助 我们 是 出于 友谊
- Anh ấy giúp chúng tôi là xuất phát từ tình bạn.
- 她 正在 小住 于 朋友家
- Cô ấy đang ở lại một chút tại nhà bạn.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 友于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 友于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
友›