Đọc nhanh: 原被告 (nguyên bị cáo). Ý nghĩa là: nguyên đơn và bị đơn, truy tố và bào chữa (luật sư).
Ý nghĩa của 原被告 khi là Danh từ
✪ nguyên đơn và bị đơn
plaintiff and defendant
✪ truy tố và bào chữa (luật sư)
prosecution and defense (lawyers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原被告
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 报告 揭示 了 问题 的 原因
- Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 法庭 上 允许 被告 答辩
- toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
- 我 的 报告 被录 了
- Báo cáo của tôi được nhận rồi.
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 他 对 被 诬告 愤愤不平
- Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.
- 他 的 劣迹 已 被 人 告发
- việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 我方 要求 加入 被告
- Chúng tôi yêu cầu bao gồm bằng chứng chụp ảnh
- 广告 被 那个 人 揭 走 了
- Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 尽管 多方 遮掩 , 还是 被 人 告发 了
- cho dù cố tình che giấu, vẫn bị tố giác.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 我们 原来 的 计划 被 取消 了
- Kế hoạch ban đầu của chúng ta đã bị hủy bỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原被告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原被告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
告›
被›