Đọc nhanh: 参鸡汤 (tham kê thang). Ý nghĩa là: samgyetang, súp gà phổ biến của Hàn Quốc với nhân sâm, gia vị, v.v..
Ý nghĩa của 参鸡汤 khi là Danh từ
✪ samgyetang, súp gà phổ biến của Hàn Quốc với nhân sâm, gia vị, v.v.
samgyetang, popular Korean chicken soup with ginseng, spices etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参鸡汤
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 鸡汤 味道鲜美
- Nước luộc gà rất thơm ngon.
- 我要 一碗 鸡蛋 汤
- Tôi muốn một bát canh trứng gà.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
- 鸡肉 汤 对 身体 很 好
- Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参鸡汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参鸡汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
汤›
鸡›