Đọc nhanh: 原班人马 (nguyên ban nhân mã). Ý nghĩa là: đội cũ, dàn diễn viên ban đầu.
Ý nghĩa của 原班人马 khi là Danh từ
✪ đội cũ
former team
✪ dàn diễn viên ban đầu
original cast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原班人马
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原班人马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原班人马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
原›
班›
马›