Đọc nhanh: 原子机车 (nguyên tử cơ xa). Ý nghĩa là: đầu máy nguyên tử.
Ý nghĩa của 原子机车 khi là Danh từ
✪ đầu máy nguyên tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子机车
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 车帷 子
- màn xe
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 司机 要 及时 刹车
- Tài xế phải phanh lại kịp thời.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 车子 坏 了 , 于是 司机 就 叫 救援
- Xe bị hỏng nên là tài xế đã gọi cứu hộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原子机车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原子机车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
子›
机›
车›