Đọc nhanh: 厚积薄发 (hậu tí bạc phát). Ý nghĩa là: chuẩn bị tốt là chìa khóa thành công, (văn học) tích lũy kiến thức và chuyển tải nó từ từ (thành ngữ), được chuẩn bị tốt.
Ý nghĩa của 厚积薄发 khi là Thành ngữ
✪ chuẩn bị tốt là chìa khóa thành công
good preparation is the key to success
✪ (văn học) tích lũy kiến thức và chuyển tải nó từ từ (thành ngữ)
lit. to have accumulated knowledge and deliver it slowly (idiom)
✪ được chuẩn bị tốt
to be well prepared
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚积薄发
- 提倡 厚养 薄葬
- đề xướng "hậu dưỡng bạc tang" (xem trọng việc lo cho người sống, giản tiện bớt chuyện ma chay)
- 厚今薄古 顺应潮流
- Đi theo trào lưu coi trọng hiện tại xem nhẹ quá khứ.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 厚厚的 积雪 覆盖 着 大地
- Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.
- 厚今薄古
- Xem trọng nay, coi nhẹ xưa
- 发泄 心中 郁积 的 愤怒
- giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.
- 房子 被 埋 在 十 英尺 厚 的 积雪 中
- Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 这里 积雪 深厚
- Tại đây, tuyết tích tụ rất dày.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 都 是 朋友 , 为何 要分 厚薄
- đều là bạn, tại sao lại phân biệt thân hay không?
- 所以 真珠 质 的 厚度 就 像 脸上 化妆品 , 不久 就 会 磨 薄 了
- Vì vậy, độ dày của vỏ hạt ngọc trai giống như lớp trang điểm trên khuôn mặt, sẽ trở nên mỏng đi sau một thời gian ngắn.
- 厚厚的 积雪 掩盖 了 整个 村庄
- Lớp tuyết dày bao phủ kín cả ngôi làng.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 他 的 积蓄 非常 厚
- Tiền tiết kiệm của anh ấy rất nhiều.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 国家 正在 积极 发展 经济
- Quốc gia đang tích cực phát triển kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厚积薄发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚积薄发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
发›
积›
薄›