Đọc nhanh: 压缩疗法 (áp súc liệu pháp). Ý nghĩa là: phương pháp ép phổi (cách chữa bệnh lao phổi, làm cho bộ phận phổi mắc bệnh bị ép, không hoạt động được hoặc giảm bớt hoạt động).
Ý nghĩa của 压缩疗法 khi là Danh từ
✪ phương pháp ép phổi (cách chữa bệnh lao phổi, làm cho bộ phận phổi mắc bệnh bị ép, không hoạt động được hoặc giảm bớt hoạt động)
见〖萎陷疗法〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压缩疗法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 我们 购买 了 压缩 袋
- Chúng tôi đã mua túi nén.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 我用 了 一下 法压 壶
- Tôi đã sử dụng báo chí Pháp.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 没有 其它 疗法 吗
- Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 这个 疗法 治愈 了 我 的 病
- Cách điều trị này đã chữa khỏi bệnh của tôi.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压缩疗法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压缩疗法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
法›
疗›
缩›