Đọc nhanh: 厄僻 (ách tích). Ý nghĩa là: Hẹp hòi..
Ý nghĩa của 厄僻 khi là Tính từ
✪ Hẹp hòi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厄僻
- 他 正 遭遇 厄 , 很 可怜
- Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 隐僻 的 角落
- nơi xa xôi hẻo lánh.
- 僻字
- chữ ít gặp.
- 冷僻 字
- chữ ít thấy.
- 生僻字
- chữ lạ.
- 后山 较为 荒僻 , 游人 很少 涉足
- phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
- 生僻
- chữ lạ.
- 穷乡僻壤
- nơi hoang vắng nghèo nàn.
- 海船 厄于 风浪
- Tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn.
- 性格 孤僻
- tích cách quái gở.
- 用典 隐僻
- dùng điển cố khó hiểu mà hiếm thấy.
- 生僻 的 典故
- điển cố xa lạ
- 冷僻
- ít thấy.
- 地段 冷僻
- khu vực hẻo lánh vắng vẻ.
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 他 住 在 一个 偏僻 的 地方
- Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厄僻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厄僻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僻›
厄›