Đọc nhanh: 厂狱 (xưởng ngục). Ý nghĩa là: nơi giam giữ bí mật.
Ý nghĩa của 厂狱 khi là Danh từ
✪ nơi giam giữ bí mật
指明朝东厂 (由太监掌管的特务机构) 的监狱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂狱
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 断狱 如神
- xử án như thần
- 获释 出狱
- được ra tù
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 建厂 方案
- Kế hoạch xây dựng nhà máy.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 老吏 断狱 ( 比喻 熟练 )
- lão luyện; thành thạo
- 承包 厂商
- bao thầu nhà máy hiệu buôn.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 这个 工厂 的 条件 像 地狱 一样
- Điều kiện làm việc ở nhà máy này như địa ngục.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厂狱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂狱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
狱›