卷积云 là gì?: 卷积云 (quyển tí vân). Ý nghĩa là: Cirrocumulus (đám mây).
Ý nghĩa của 卷积云 khi là Danh từ
✪ Cirrocumulus (đám mây)
cirrocumulus (cloud)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷积云
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷积云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷积云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
卷›
积›