印度音乐 yìndù yīnyuè

Từ hán việt: 【ấn độ âm lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "印度音乐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấn độ âm lạc). Ý nghĩa là: Bhangra, nhạc Ấn Độ (thể loại âm nhạc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 印度音乐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 印度音乐 khi là Danh từ

Bhangra, nhạc Ấn Độ (thể loại âm nhạc)

Bhangra, Indian music (music genre)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度音乐

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 放送 fàngsòng 音乐 yīnyuè

    - phát nhạc; phát thanh âm nhạc.

  • - 她学 tāxué 音乐 yīnyuè

    - Cô ấy học nhạc.

  • - 酷爱 kùài 音乐 yīnyuè

    - mê âm nhạc。

  • - 音乐 yīnyuè 卡带 kǎdài

    - hộp băng nhạc.

  • - 民间 mínjiān 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc dân gian。

  • - 音乐教室 yīnyuèjiàoshì

    - Phòng học nhạc.

  • - 播送 bōsòng 音乐 yīnyuè

    - phát thanh âm nhạc

  • - shì 音乐 yīnyuè wàn

    - Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.

  • - 犹太 yóutài 音乐节 yīnyuèjié

    - Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.

  • - 组办 zǔbàn 音乐会 yīnyuèhuì

    - chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.

  • - 长于 chángyú 音乐 yīnyuè

    - Anh ta sở trường về âm nhạc.

  • - 天天 tiāntiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Nghe nhạc mỗi ngày.

  • - zài tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi đang nghe nhạc.

  • - 流丽 liúlì de 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc tuyệt vời.

  • - 绝妙 juémiào de 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc tuyệt diệu.

  • - 醉人 zuìrén de 音乐 yīnyuè

    - say mê âm nhạc.

  • - yǒu 音乐 yīnyuè cái

    - Anh ấy có tài năng âm nhạc.

  • - 八分音符 bāfēnyīnfú 四分音符 sìfēnyīnfú 二分音符 èrfēnyīnfú zài 乐谱 yuèpǔ shàng shì 不同 bùtóng 长度 chángdù de 三个 sāngè 音符 yīnfú

    - Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 印度音乐

Hình ảnh minh họa cho từ 印度音乐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印度音乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao