印刷工业 yìnshuā gōngyè

Từ hán việt: 【ấn xoát công nghiệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "印刷工业" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấn xoát công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp in.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 印刷工业 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 印刷工业 khi là Danh từ

Công nghiệp in

印刷工业:运用印刷技术制作产品的生产部门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷工业

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 已知 yǐzhī 有些 yǒuxiē 工业 gōngyè shàng de 化学物质 huàxuéwùzhì 食物 shíwù 附加物 fùjiāwù shì 致癌 zhìái de

    - Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

  • - biàn 农业国 nóngyèguó wèi 工业国 gōngyèguó

    - biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp

  • - 弗地 fúdì 安特 āntè 工业 gōngyè de 首席 shǒuxí 技术 jìshù guān

    - Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.

  • - 工业 gōngyè 农业 nóngyè

    - Công nghiệp và nông nghiệp.

  • - 工业 gōngyè 农业 nóngyè 以及 yǐjí 服务行业 fúwùhángyè

    - Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.

  • - 工业 gōngyè 建设 jiànshè 基地 jīdì

    - Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.

  • - 大力 dàlì 扩建 kuòjiàn 工业 gōngyè 基地 jīdì

    - ra sức mở rộng khu công nghiệp.

  • - 河水 héshuǐ bèi 工业废水 gōngyèfèishuǐ 染污 rǎnwū le

    - Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.

  • - 凹版 āobǎn 印刷品 yìnshuāpǐn 凹版 āobǎn 印刷 yìnshuā 生产 shēngchǎn de 复制品 fùzhìpǐn

    - Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún

  • - 活版印刷 huóbǎnyìnshuā shù

    - kỹ thuật in sắp chữ rời.

  • - 这是 zhèshì 一块 yīkuài 印刷版 yìnshuābǎn

    - Đây là một tấm bản in.

  • - shì zài de 支持 zhīchí 帮助 bāngzhù xià cái 使 shǐ de 工作 gōngzuò 业绩 yèjì 凸显 tūxiǎn

    - Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.

  • - 工业 gōngyè 集中 jízhōng zài 沿海各省 yánhǎigèshěng de 畸形 jīxíng 现象 xiànxiàng 正在 zhèngzài 改变 gǎibiàn zhōng

    - Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.

  • - 工场 gōngchǎng 手工业 shǒugōngyè

    - phân xưởng thủ công nghiệp.

  • - 工业区 gōngyèqū

    - Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.

  • - 现代化 xiàndàihuà de 工业 gōngyè 农业 nóngyè

    - nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.

  • - 农业 nóngyè 工业 gōngyè wèi 立国之本 lìguózhīběn

    - Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.

  • - 企业破产 qǐyèpòchǎn 员工 yuángōng 纷纷 fēnfēn 失业 shīyè

    - Doanh nghiệp phá sản, nhân viên thất nghiệp.

  • - 工业 gōngyè 重镇 zhòngzhèn

    - thị trấn công nghiệp quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 印刷工业

Hình ảnh minh họa cho từ 印刷工业

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印刷工业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao