Đọc nhanh: 卫理公会 (vệ lí công hội). Ý nghĩa là: Các nhà giám định.
Ý nghĩa của 卫理公会 khi là Danh từ
✪ Các nhà giám định
Methodists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫理公会
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 社会 公助
- xã hội tài trợ.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 理事会
- ban quản lý
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫理公会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫理公会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
公›
卫›
理›