Đọc nhanh: 卫浴套件 (vệ dục sáo kiện). Ý nghĩa là: Đồ phòng tắm theo bộ.
Ý nghĩa của 卫浴套件 khi là Danh từ
✪ Đồ phòng tắm theo bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫浴套件
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 她 穿 了 一件 蜡色 的 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu vàng nhạt.
- 她 套 上 了 一件 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 那些 以备 后 用 这样 我们 就 能 用 组装 套件
- Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.
- 我 给 你 捎 了 件 外套
- Tôi mang cho bạn một chiếc áo khoác.
- 是 的 , 我 今年 冬季 购买 的 两件 外套 都 与 别人 撞衫
- Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác
- 浴室 特别 要 注意 卫生
- Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 爷爷 披件 厚 的 外套
- Ông nội khoác chiếc áo khoác dày.
- 这件 外套 很 适合 你
- Chiếc áo khoác này rất hợp với bạn.
- 他 买 了 一件 新 外套
- Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới.
- 她 拿 着 那件 棕色 的 外套
- Cô ấy đang cầm chiếc áo khoác màu nâu.
- 我 在 大减价 时买 了 一件 外套
- Tôi mua chiếc áo khoác này vào lúc đại hạ giá.
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
- 那套 有 你 亲手 绣 着 我们 名字 的 浴巾 美极了
- Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.
- 我 放在 绿色 卫浴 里 了
- Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫浴套件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫浴套件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
卫›
套›
浴›